- Model: 287
- Vật liệu: Gang xám/ Thép/ Đồng
- Kích thước: DN15 – DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN6/ PN10/ PN16/ PN25/ PN40
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 450°C
- Model: 275
- Vật liệu: Đồng/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN300
- Kết nối: Wafer
- Áp suất làm việc: PN16/ PN40
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
- Model: 237
- Vật liệu: Thép, Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Hàn
- Áp suất làm việc: PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: 235
- Vật liệu: Gang/ Gang xám
- Kích thước: DN15 – DN250
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN16/ PN25
- Nhiệt độ tối đa: 350°C
- Model: 234
- Vật liệu: Gang xám/ Thép
- Kích thước: DN15 – DN250
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN16/ PN25/ PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: 217
- Vật liệu: Thép
- Kích thước: DN15 – DN200
- Kết nối: Hàn
- Áp suất làm việc: PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: 215
- Vật liệu: Gang xám/ Thép/ Đồng
- Kích thước: DN15 – DN300
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất làm việc: PN6/ PN10/ PN16/ PN25/ PN40
- Nhiệt độ tối đa: 400°C
- Model: 781
- Vật liệu: Đồng thau
- Kích thước: DN10 - DN25
- Kết nối: Ren
- Áp suất làm việc tối đa: 16bar
- Nhiệt độ tối đa: 200°C
- Model: 775
- Vật liệu: Gang
- Kích thước: DN20 - DN32
- Kết nối: Ren
- Áp suất làm việc tối đa: 16bar
- Nhiệt độ tối đa: 200°C
- Model: 630
- Vật liệu: Gang xám/ Thép
- Kích thước: DN20 - DN400
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc tối đa: PN100
- Nhiệt độ tối đa: 400°C
- Model: 216
- Vật liệu: Gang/ Đồng
- Kích thước: DN15 – DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN6/ PN10/ PN16/ PN25
- Nhiệt độ tối đa: 350°C