Hiển thị 17–21 của 21 kết quả

  • Model: AMC2200
  • Phạm vi đo: 0,15 - 15 m/s
  • Độ chính xác: +/- 0,35%
  • Tiêu chuẩn: IP65
  • Model: ATF80
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN6000
  • Kết nối: Bích/ Wafer
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 450ºC
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Phạm vi đo:
    • Hơi: 0,002 - 3400000t/h
    • Khí: 1 - 3280000 Nm³/h
    • Chất lỏng: 0,1 - 55800 m³/h
  • Độ chính xác: +/- 0,75%
  • Tiêu chuẩn: IP67
TOP
  • Model: APF810
  • Chất liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN10 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 250ºC)
  • Áp suất tối đa: 63 kgf/cm²
  • Phạm vi đo: 0,03 - 340 m³/h
  • Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%/ +/- 0,1%)
  • Tiêu chuẩn: IP65
  • Model: ACF6000
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN250
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 125ºC (-40 ~ 250ºC)
  • Áp suất tối đa: 63 kgf/cm²
  • Phạm vi đo: 0 - 240 kg/h ~ 0 - 2200t/h
  • Độ chính xác: +/- 0,2% (+/- 0,1%)
  • Tiêu chuẩn: IP67
  • Model: EPD
  • Chất liệu: hộp kim nhôm
  • Size: DN40 – DN300
  • Kết nối: Bích/ Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Phạm vi đo: 0,1 - 10m/s
  • Độ chính xác: ±0.5% (tùy chọn 0.2%)
  • Tín hiệu dòng điện 4 ~ 20mA
  • Ngõ ra tần số 2 ~ 8KHz
  • Giao tiếp RS485
  • Độ chống chịu: IP67/ IP68/ NEMA 4X

Đồng hồ đo lưu lượng

Đồng hồ đo lưu lượng là gì?