- Model: AVF250H
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 200ºC (-80 ~ 400ºC)
- Áp suất tối đa:
- DN15 - DN50: 40 kgf/cm²
- DN65 - DN200: 16 kgf/cm²
- Phạm vi đo:
- Chất lỏng: 1 - 200000 l/h
- Khí: 0,03 - 3000 m³/h
- Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
- Tiêu chuẩn: IP65
- Lắp ngang
- Model: APF850
- Chất liệu: Gang xám/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN40
- Kết nối: Ren/ Bích
- Phạm vi đo: 5 - 5000 L/hr
- Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
- Áp suất tối đa: 19bar
- Nhiệt dộ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 150ºC)
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: AVF250
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 200ºC (-80 ~ 400ºC)
- Áp suất tối đa:
- DN15 - DN50: 40 kgf/cm²
- DN65 - DN200: 16 kgf/cm²
- Phạm vi đo:
- Chất lỏng: 1 - 200000 l/h
- Khí: 0,03 - 3000 m³/h
- Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
- Tiêu chuẩn: IP65
- Lắp dọc
- Model: ATF80
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN6000
- Kết nối: Bích/ Wafer
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 450ºC
- Áp suất tối đa: 100bar
- Phạm vi đo:
- Hơi: 0,002 - 3400000t/h
- Khí: 1 - 3280000 Nm³/h
- Chất lỏng: 0,1 - 55800 m³/h
- Độ chính xác: +/- 0,75%
- Tiêu chuẩn: IP67
TOP
- Model: APF810
- Chất liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN200
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 250ºC)
- Áp suất tối đa: 63 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,03 - 340 m³/h
- Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%/ +/- 0,1%)
- Tiêu chuẩn: IP65