Lọc

Các bộ lọc đang áp dụng

Hiển thị tất cả 6 kết quả

TOP
  • Model: MUT2200EL
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Size: DN15 – DN2000
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML, Atex
  • Model: EF
  • Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
  • Kết nối: Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa:
    • PP: 80ºC
    • PVDF: 120ºC
    • SUS304, 316: 400ºC
  • Tiêu chuẩn: Atex
  • Model: EA
  • Chất liệu:
    • Đầu dò: PVDF
    • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Phạm vi đo tối đa: 12m
  • Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
  • Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
  • Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC
  • Áp suất tối đa: 3 bar
  • Model: EPR
  • Kích thước: DN20 – DN50
  • Chất liệu: PVC/ Thép không gỉ
  • Phạm vi vận tốc dòng chảy: 0.3~10m/s
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Model: EPD
  • Chất liệu: hộp kim nhôm
  • Size: DN40 – DN300
  • Kết nối: Bích/ Clamp
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
  • Phạm vi đo: 0,1 - 10m/s
  • Độ chính xác: ±0.5% (tùy chọn 0.2%)
  • Tín hiệu dòng điện 4 ~ 20mA
  • Ngõ ra tần số 2 ~ 8KHz
  • Giao tiếp RS485
  • Độ chống chịu: IP67/ IP68/ NEMA 4X
  • Model: Series 2E
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép Không Gỉ
  • Kích thước: DN50 - DN600
  • Kết nối: Wafer/ Lug
  • Áp suất làm việc: 16bar/ 25bar/ 40bar/ 50 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -55 ~ 325°C