- Model: 2528
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
TOP
- Model: 496
- Chất liệu: Gang/ Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN20 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 450ºC
- Model: 234
- Vật liệu: Gang xám/ Thép
- Kích thước: DN15 – DN250
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN16/ PN25/ PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: 2232
- Chất liệu: Thép rèn
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Bích/Ren
- Áp suất tối đa: 19 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC
TOP
- Model: MUT2200EL
- Chất liệu: inox 304/316
- Size: DN15 – DN2000
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động:
- PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
- Ebonite: -40 ~ 80ºC
- Cấp bảo vệ: IP68
- Đạt chuẩn: OIML, Atex
- Model: WI
- Kích thước: DN40 - DN250
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ tối đa: 50ºC
- Áp suất tối đa: 16bar
- Dải đo: 1 - 1400 m³/h
- Model: MWN
- Kích thước: DN40 - DN300
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ tối đa: 130ºC
- Áp suất tối đa: 16bar
- Dải đo: 0,25 - 1600 m³/h
- Model: AVF7000
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN500
- Kết nối: Bích/ Wafer
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 280ºC (-40 ~ 420ºC)
- Áp suất tối đa: 78 kgf/cm²
- Phạm vi đo:
- Hơi: 1,6 - 540000 kg/h
- Khí: 3 - 46000 m³/h
- Chất lỏng: 0,3 - 4950 m³/h
- Độ chính xác:
- Chất lỏng: +/- 0,7%
- Khí, Hơi: +/- 1%
- Tiêu chuẩn: IP65
TOP
- Model: APF810
- Chất liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN200
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 250ºC)
- Áp suất tối đa: 63 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,03 - 340 m³/h
- Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%/ +/- 0,1%)
- Tiêu chuẩn: IP65
TOP
- Model: RP45
- Vật liệu: Thép
- Kích thước: 1/2" - 4"
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 25bar
- Áp suất giảm: 0,15 ~ 18bar
- Nhiệt độ tối đa: 80°C
TOP
- Model: PRV47
- Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Ren/ Bích
- Áp suất tối đa: 40bar
- Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
- Model: PV25
- Vật liệu: Sắt dẻo/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN100
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400°C
- Model: TR40
- Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN25
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400°C
- Model: 447
- Vật liệu: gang dẻo, gang xám
- Kích thước: DN40 – DN400
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất tối đa: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 120°C
- Model: SE
- Chất liệu:
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Cánh quay: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren/ Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 70ºC
- Gắn ngang/ dọc
- Cấp bảo vệ: IP65
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: EF
- Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Áp suất tối đa: 100bar
- Nhiệt độ tối đa:
- PP: 80ºC
- PVDF: 120ºC
- SUS304, 316: 400ºC
- Tiêu chuẩn: Atex