Lọc

Các bộ lọc đang áp dụng

Hiển thị 1–16 của 25 kết quả

  • Model: 2025
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 63bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
  • Model: 2528
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
TOP
Model: 496-EP/AP/AS/CP
  • Model: 496
  • Chất liệu: Gang/ Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN20 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 450ºC
  • Model: 234
  • Vật liệu: Gang xám/ Thép
  • Kích thước: DN15 – DN250
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất làm việc: PN16/ PN25/ PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
  • Model: 2232
  • Chất liệu: Thép rèn
  • Kích thước: DN15 - DN50
  • Kết nối: Bích/Ren
  • Áp suất tối đa: 19 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC
TOP
  • Model: MUT2200EL
  • Chất liệu: inox 304/316
  • Size: DN15 – DN2000
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
    • Ebonite: -40 ~ 80ºC
  • Cấp bảo vệ: IP68
  • Đạt chuẩn: OIML, Atex
  • Model: WI
  • Kích thước: DN40 - DN250
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Dải đo: 1 - 1400 m³/h
  • Model: MWN
  • Kích thước: DN40 - DN300
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ tối đa: 130ºC
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Dải đo: 0,25 - 1600 m³/h
  • Model: JS-Master
  • Kích thước: DN25, DN32, DN40
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 130ºC
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Dải đo: 0,063 - 20 m³/h
  • Model: ULTRIMIS W
  • Chất liệu: Hỗn hợp/ Đồng
  • Kích thước: DN10 - DN50
  • Kết nối: Ren
  • Nhiệt độ tối đa: 50ºC
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Dải đo: 0,01 - 25 m³/h
  • Tiêu chuẩn: IP68
  • Model: APT8000
  • Chất liệu thân: Thép không gỉ
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 95ºC
  • Phạm vi đo: 0 - 700bar
  • Độ chính xác: +/- 0,075%
  • Tiêu chuẩn: IP67
  • Model: PV25
  • Vật liệu: Sắt dẻo/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN100
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400°C
  • Model: PAV21
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 2"
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: 16bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 200°C
  • Model: TR40
  • Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 40bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400°C
  • Model: EF
  • Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
  • Kết nối: Bích/ Hàn
  • Áp suất tối đa: 100bar
  • Nhiệt độ tối đa:
    • PP: 80ºC
    • PVDF: 120ºC
    • SUS304, 316: 400ºC
  • Tiêu chuẩn: Atex
  • Model: EA
  • Chất liệu:
    • Đầu dò: PVDF
    • Vỏ: Hộp kim nhôm
  • Phạm vi đo tối đa: 12m
  • Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
  • Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
  • Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC
  • Áp suất tối đa: 3 bar