- Model: 2025
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN100
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 63bar
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 180ºC
- Model: 2528
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 180ºC
TOP
- Model: 496
- Chất liệu: Gang/ Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN20 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 450ºC
- Model: 234
- Vật liệu: Gang xám/ Thép
- Kích thước: DN15 – DN250
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: PN16/ PN25/ PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: 2232
- Chất liệu: Thép rèn
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Bích/Ren
- Áp suất tối đa: 19 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -29 ~ 420ºC
- Model: AVF7000
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN500
- Kết nối: Bích/ Wafer
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 280ºC (-40 ~ 420ºC)
- Áp suất tối đa: 78 kgf/cm²
- Phạm vi đo:
- Hơi: 1,6 - 540000 kg/h
- Khí: 3 - 46000 m³/h
- Chất lỏng: 0,3 - 4950 m³/h
- Độ chính xác:
- Chất lỏng: +/- 0,7%
- Khí, Hơi: +/- 1%
- Tiêu chuẩn: IP65
- Model: APT8000
- Chất liệu thân: Thép không gỉ
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 95ºC
- Phạm vi đo: 0 - 700bar
- Độ chính xác: +/- 0,075%
- Tiêu chuẩn: IP67
- Model: MGS18
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...15 đến 0...15000 psi (0...1 đến 0...1000 bar)
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Cấp bảo vệ: IP 55 theo EN 60529/IEC 529
TOP
- Model: RP45
- Vật liệu: Thép
- Kích thước: 1/2" - 4"
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 25bar
- Áp suất giảm: 0,15 ~ 18bar
- Nhiệt độ tối đa: 80°C
TOP
- Model: PRV47
- Vật liệu: Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Ren/ Bích
- Áp suất tối đa: 40bar
- Áp suất giảm: 0,35 ~ 17bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 300°C
- Model: PV25
- Vật liệu: Sắt dẻo/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN100
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 400°C
- Model: 447
- Vật liệu: gang dẻo, gang xám
- Kích thước: DN40 – DN400
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất tối đa: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 120°C
- Model: EF
- Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Áp suất tối đa: 100bar
- Nhiệt độ tối đa:
- PP: 80ºC
- PVDF: 120ºC
- SUS304, 316: 400ºC
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: BDV
- Vật liệu: Nhôm
- Kích thước: DN20 - DN40
- Áp suất hoạt động: 0,3 ~ 8,6 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 85ºC
- Model: Series 2E
- Vật liệu: Thép Carbon/ Thép Không Gỉ
- Kích thước: DN50 - DN600
- Kết nối: Wafer/ Lug
- Áp suất làm việc: 16bar/ 25bar/ 40bar/ 50 bar
- Nhiệt độ làm việc: -55 ~ 325°C