TOP
- Model: MUT2200EL
- Chất liệu: inox 304/316
- Size: DN15 – DN2000
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động:
- PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
- Ebonite: -40 ~ 80ºC
- Cấp bảo vệ: IP68
- Đạt chuẩn: OIML, Atex
- Model: AVF7000
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN500
- Kết nối: Bích/ Wafer
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 280ºC (-40 ~ 420ºC)
- Áp suất tối đa: 78 kgf/cm²
- Phạm vi đo:
- Hơi: 1,6 - 540000 kg/h
- Khí: 3 - 46000 m³/h
- Chất lỏng: 0,3 - 4950 m³/h
- Độ chính xác:
- Chất lỏng: +/- 0,7%
- Khí, Hơi: +/- 1%
- Tiêu chuẩn: IP65
TOP
- Model: APF810
- Chất liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN200
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 250ºC)
- Áp suất tối đa: 63 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,03 - 340 m³/h
- Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%/ +/- 0,1%)
- Tiêu chuẩn: IP65
- Model: MGS18
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...15 đến 0...15000 psi (0...1 đến 0...1000 bar)
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Cấp bảo vệ: IP 55 theo EN 60529/IEC 529
- Model: 447
- Vật liệu: gang dẻo, gang xám
- Kích thước: DN40 – DN400
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất tối đa: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 120°C
- Model: EF
- Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Áp suất tối đa: 100bar
- Nhiệt độ tối đa:
- PP: 80ºC
- PVDF: 120ºC
- SUS304, 316: 400ºC
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: EA
- Chất liệu:
- Đầu dò: PVDF
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Phạm vi đo tối đa: 12m
- Độ chính xác +/- 0,25% ở độ phân giải chất lỏng là 2 mm.
- Đầu ra Analog: 4 ~ 20mA hoặc 20 ~ 4mA.
- Cung cấp điện áp: 110 / 220VAC hoặc 24VDC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC
- Áp suất tối đa: 3 bar
- Model: EPR
- Kích thước: DN20 – DN50
- Chất liệu: PVC/ Thép không gỉ
- Phạm vi vận tốc dòng chảy: 0.3~10m/s
- Áp suất làm việc: PN10
- Model: EPD
- Chất liệu: hộp kim nhôm
- Size: DN40 – DN300
- Kết nối: Bích/ Clamp
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
- Phạm vi đo: 0,1 - 10m/s
- Độ chính xác: ±0.5% (tùy chọn 0.2%)
-
Tín hiệu dòng điện 4 ~ 20mA
-
Ngõ ra tần số 2 ~ 8KHz
-
Giao tiếp RS485
- Độ chống chịu: IP67/ IP68/ NEMA 4X
- Model: Series 300
- Vật liệu: Gang/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN50 - 600
- Kết nối: Wafer
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ làm việc: -25 ~ 150°C
- Model: Series 200
- Vật liệu: Gang/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN50 - 1200
- Kết nối: Wafer/ Lug
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ làm việc: -25 ~ 150°C
- Model: Series 500
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN50 - DN400
- Kết nối: Wafer
- Áp suất làm việc: 6bar/ 10bar
- Nhiệt độ làm việc: -40 ~ 200°C
- Model: Series 2E
- Vật liệu: Thép Carbon/ Thép Không Gỉ
- Kích thước: DN50 - DN600
- Kết nối: Wafer/ Lug
- Áp suất làm việc: 16bar/ 25bar/ 40bar/ 50 bar
- Nhiệt độ làm việc: -55 ~ 325°C