- Model: IRTY
- Chất liệu:
- Thân: Thép không gỉ
- Đầu nối: Thép không gỉ/ Thép Carbon
- Size: DN25 - DN1200
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Nhiệt độ tối đa: -80 ~ 427ºC (-80 ~ 1100ºC)
- Áp suất tối đa: 16bar
- Model: KKD, KKK, KKS
- Chất liệu:
- Đầu nối: Gang
- Thân: EPDM
- Size: DN32 - DN600
- Kết nối: Bích/ Ren
- Nhiệt độ tối đa: -10 ~ 115ºC
- Áp suất tối đa: 16bar
- Model: BA-SOFT
- Thành phần: Sợi tổng hợp, NBR, chất độn đặc biệt.
- Màu vàng chanh
- Áp suất tối đa: 100 bar
- Nhiệt độ tối đa: 350ºC
- Model: SP
- Thành phần:
- Graphite tự nhiên (độ tinh khiết> 99% graphite)
- Thép không gỉ tang (AISI 316; 0,1 mm
- Màu đen
- Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
- Áp suất hoạt động: 60 – 160 bar
- Model: IQ
- Thành phần:
- Graphite tự nhiên (độ tinh khiết > 99% graphite)
- Thép không gỉ (Aisi 316L) với độ dày 0,15mm
- Màu bạc
- Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 700ºC
- Áp suất hoạt động: 200 bar
- Model: Doniflon 2010
- Thành phần: PTFE
- Màu xanh da trời
- Áp suất hoạt động: 60 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
- Model: Doniflon 900E
- Thành phần: PTFE
- Màu trắng
- Áp suất hoạt động: 100 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -200 ~ 260ºC
- Model: MS16
- Chất liệu: Graphite, PTFE
- Nhiệt độ tối đa: 550ºC
- Áp suất tối đa: 400bar
- Model: DKK-10
-
Vật liệu: EPDM
- Kích thước: DN20 - DN80
-
Kết nối: Ren
-
Áp suất tối đa: 10 bar
-
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 90°C
- Model: OKTY-30
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN32 - DN250
- Kết nối: Bích/Hàn/Grooved
- Áp suất tối đa: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550°C
- Model: MKTY-30
- Vật liệu: Inox
- Kích thước: DN25 - DN5000
- Kết nối: Bích/Hàn/Grooved
- Áp suất tối đa: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550°C