- Model: STV
- Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: STS
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: R Series
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất làm việc tối đa: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: SF-1S
- Chất liệu: Gang xám
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ tối đa: 150ºC
- Model: 400
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: DN10 - DN25
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 7bar
- Nhiệt độ tối đa: 100ºC
- Model: HLC-105
- Chất liệu:
- Thân: Gang xám
- Kính: PTFE
- Size: DN15 - DN150
- Kết nối: Bích/ Ren
- Model: KKD, KKK, KKS
- Chất liệu:
- Đầu nối: Gang
- Thân: EPDM
- Size: DN32 - DN600
- Kết nối: Bích/ Ren
- Nhiệt độ tối đa: -10 ~ 115ºC
- Áp suất tối đa: 16bar
- Model: KMF
- Chất liệu: Thép không gỉ/ Thép Carbon
- Size: DN25 - DN1200
- Kết nối: Bích/ Ren/ Grooved
- Nhiệt độ tối đa: -80 ~ 427ºC (-80 ~ 1100ºC)
- Áp suất tối đa: 40bar
- Model: 701
- Vật liệu: EPDM
- Kích thước: DN20 – DN80
- Kết nối: Ren
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Model: PAT
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất hoạt động: PN6/ PN10/ PN16/ PN25
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 195ºC
- Model: STH
- Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất hoạt động: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: SC
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren
- Kích thước: 1/2"
- Giới hạn hoạt động:
- 40bar tại 300ºC
- 110bar tại 110ºC
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN12, DN16
- Nhiệt độ hoạt động: -270 ~ 600ºC
- Model: MKSF/MKDF
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN25 - DN5000
- Kết nối: Bích/Hàn/Grooved/Ren
- Áp suất hoạt động: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550°C