- Model: STV
- Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: STS
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: R Series
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất làm việc tối đa: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: 011
- Chất liệu: Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: 1/4" - 1/2"
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 63 bar
- Nhiệt độ tối đa: 400ºC
- Model: KMF
- Chất liệu: Thép không gỉ/ Thép Carbon
- Size: DN25 - DN1200
- Kết nối: Bích/ Ren/ Grooved
- Nhiệt độ tối đa: -80 ~ 427ºC (-80 ~ 1100ºC)
- Áp suất tối đa: 40bar
- Model: 8029
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Đường kính 10 mm, dày 2 mm
- Kết nối: Ren
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Áp suất tối đa: 400 bar
- Model: MP5
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren
- Nhiệt độ hoạt động: -0 ~ 500°C
- Áp suất tối đa: 250 bar
- Model: PAT
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất hoạt động: PN6/ PN10/ PN16/ PN25
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 195ºC
- Model: STH
- Chất liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất hoạt động: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 250ºC
- Model: SC
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren
- Kích thước: 1/2"
- Giới hạn hoạt động:
- 40bar tại 300ºC
- 110bar tại 110ºC
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN12, DN16
- Nhiệt độ hoạt động: -270 ~ 600ºC
- Model: MKSF/MKDF
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN25 - DN5000
- Kết nối: Bích/Hàn/Grooved/Ren
- Áp suất hoạt động: PN16
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550°C
- Model: 2830
- Vật liệu: EPDM + Thép carbon
- Kích thước: DN20 – DN80
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 10 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 105°C