Hiển thị 33–48 của 69 kết quả

  • Model: MN12/18-F
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4", 6"
  • Kết nối: Bích
  • Dãy đo: 0...10 đến 0...360 psi, (0...25 mbar đến 0...25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Độ bảo vệ: IP55
  • Model: MN12/18
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 4", 6"
  • Dãy đo: 0...10 đến 0...360 psi, (0...25 mbar đến 0...25 bar)
  • Nhiệt độ tối đa: 100°C
  • Độ bảo vệ: IP55
  • Model: PI998
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
  • Tiêu chuẩn: IP66
  • Model: PV926H
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: 1/2" - 4"
  • Kết nối: Clamp
  • Áp suất tối đa: 13bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 170°C
  • Đạt chuẩn: EHEDG
  • Model: 823
  • Vật liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN10 – DN80
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN16
  • Nhiệt độ tối đa: 200°C
  • Model: 821
  • Vật liệu: Gang dẻo/ Gang xám/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 – DN400
  • Kết nối: Mặt bích
  • Áp suất tối đa: PN40
  • Nhiệt độ tối đa: 450°C
  • Model: FG
  • Vật liệu: SS304, 316/ PP/ PVC
  • Kết nối: Ren/ Bích
  • Tín hiệu ngõ ra: 4 – 20 mA
  • Áp suất tố đa: 30bar
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 200ºC
  • Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
  • Tiêu chuẩn: Atex
  • Model: EPR
  • Kích thước: DN20 – DN50
  • Chất liệu: PVC/ Thép không gỉ
  • Phạm vi vận tốc dòng chảy: 0.3~10m/s
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Model: SISKF
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN25 - DN300
  • Kết nối: Bích/Hàn/Grooved
  • Áp suất hoạt động: 175 psi & 250 psi
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550°C
  • Model: STDV
  • Chất liệu: Đồng thau
  • Kết nối: ren
  • Kích thước: DN25 - DN50
  • Áp suất làm việc: 300psi
  • Đạt chuẩn UL/FM
  • Model: 146
  • Chất liệu: Đồng
  • Kích thước: DN15
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất:
    • Đầu vào tối đa: 16bar
    • Áp suất giảm: 0,5 ~ 4bar
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 80ºC
  • Model: WGO-10
  • Vật liệu: Gang dẻo
  • Kích thước: DN40 – DN600
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 120°C
  • Model: GD-45
  • Chất liệu: Gang xám
  • Kích thước: DN15 - DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất:
    • Đầu vào tối đa: 20bar
    • Áp suất giảm: 0,2 ~ 10bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC
  • Model: YPR-1S
  • Chất liệu: Gang
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Áp suất tối đa: 10bar
  • Áp suất giảm: 0,3 ~ 8bar
  • Nhiệt độ tối đa: 220ºC
  • Model: AVF250H
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Kích thước: DN15 - DN200
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 200ºC (-80 ~ 400ºC)
  • Áp suất tối đa:
    • DN15 - DN50: 40 kgf/cm²
    • DN65 - DN200: 16 kgf/cm²
  • Phạm vi đo:
    • Chất lỏng: 1 - 200000 l/h
    • Khí: 0,03 - 3000 m³/h
  • Độ chính xác: +/- 1,6% (+/- 1%)
  • Tiêu chuẩn: IP65
  • Lắp ngang
  • Model: 008
  • Chất liệu: sợi thủy tinh, lớp phủ silicone
  • Nhiệt độ: 500ºC