- Model: 8010
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Dải đo: 0-25 mbar đến 0-600 mbar
- Kết nối: Ren
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 60°C
- Model: TB7
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 2,5″, 3″, 4″, 5″
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: -10 ~ 450°C
- Áp suất tối đa: 15 bar
- Cấp độ bảo vệ: IP55
- Model: TB8
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren
- Kích thước: 4″, 5″, 6″
- Áp suất tối đa: 15 bar
- Phạm vi đo: -40 ~ 500°C
- Cấp độ bảo vệ: IP55
- Model: TB9
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 3", 5"
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: -25 ~ 535ºC
- Áp suất tối đa: 15 bar
- Cấp độ bảo vệ: IP65
- Model: TCE
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4″
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: -170 ~ 500°C
- Áp suất tối đa: 25 bar
- Cấp độ bảo vệ: IP55
- Model: TG8
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4″, 6″
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: -170 ~ 500ºC
- Áp suất tối đa: 25 bar
- Cấp độ bảo vệ: IP55
- Model: TV8
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren
- Phạm vi đo: -50 ~ 400ºC
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Cấp độ bảo vệ: IP55
- Model: MCE20
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 6"
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...15 đến 0...20000 psi (0...1 đến 0...1600 bar)
- Áp suất làm việc: tối đa 75% giá trị toàn thang đo
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Mức độ bảo vệ: IP55 theo EN 60529/IEC 529
- Model: MGS10
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 4"
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...15 đến 0...15000 psi (0...1 đến 0...1000 bar)
- Nhiệt độ hoạt động: -25 ~ 120°C
- Mức độ bảo vệ: IP 55 theo IEC 529.
- Model: MGS18
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: 2.5"
- Kết nối: Ren
- Dãy đo: 0...15 đến 0...15000 psi (0...1 đến 0...1000 bar)
- Nhiệt độ tối đa: 100°C
- Cấp bảo vệ: IP 55 theo EN 60529/IEC 529