- Model: 248
- Chất liệu: Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 400ºC
- Model: 237
- Vật liệu: Thép, Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Hàn
- Áp suất làm việc: PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
TOP
- Model: MUT2200EL
- Chất liệu: inox 304/316
- Size: DN15 – DN2000
- Kết nối: Bích
- Nhiệt độ hoạt động:
- PTFE: -40 ~ 130ºC (180ºC nếu yêu cầu)
- Ebonite: -40 ~ 80ºC
- Cấp bảo vệ: IP68
- Đạt chuẩn: OIML, Atex
- Model: 821
- Vật liệu: Gang dẻo/ Gang xám/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN400
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất tối đa: PN40
- Nhiệt độ tối đa: 450°C
- Model: SC Series
- Chất liệu:
- Vỏ: SUS304/316/316L
- Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: EG
- Chất liệu: SUS304
- Kết nối: Ren 1/2″
- Khoảng cách đo: 50 – 5500mm
- Áp suất tối đa: 30 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 200ºC
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: Series 900
- Vật liệu: Sắt dẻo/ Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN32 - DN2200
- Kết nối: Wafer/ Lug
- Áp suất làm việc: 6bar/ 10bar/ 16bar
- Nhiệt độ làm việc: -40 ~ 150°C
- Model: Series 3E
- Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN80 - DN500
- Kết nối: Wafer/ Lug
- Áp suất làm việc: 25bar/ 40bar/ 50 bar
- Nhiệt độ làm việc: -60 ~ 500°C
- Model: SICCA 150-600 SCC
- Vật liệu: Thép Carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN50 – DN600
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Áp suất tối đa: 103bar
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 593°C
- Model: WSCP-1S
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN100
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ tối đa: 180°C
- Model: HDC-77
- Chất liệu:
- Thân: Thép không gỉ
- Đĩa van: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN100
- Kết nối: Wafer
- Nhiệt độ tối đa: -10 ~ 300ºC
- Áp suất tối đa: 50bar