- Model: 466
- Chất liệu: Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN20 - DN25
- Áp suất tối đa: 16 bar
- Nhiệt độ tối đa: 400ºC
- Model: 090
- Chất liệu: Gang dẻo/ Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
- Model: 191
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN8 - DN50
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 180ºC
- Model: 170
- Chất liệu: Đồng thau/ Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN100
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
- Model: 172
- Chất liệu: Gang/ Đồng thau/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN125 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
TOP
- Model: 496
- Chất liệu: Gang/ Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN20 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 450ºC
- Model: 694
- Chất liệu: Đồng thau/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN25
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 16 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 260ºC
- Model: 695
- Chất liệu: Đồng thau/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN10 - DN25
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 36 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 250ºC
- Model: 011
- Chất liệu: Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: 1/4" - 1/2"
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 63 bar
- Nhiệt độ tối đa: 400ºC
- Model: 248
- Chất liệu: Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 40 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 400ºC
- Model: 147
- Chất liệu: Đồng thau/ Thép carbon/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN8 - DN50
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 250 bar
- Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 400ºC
- Model: 043
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN25
- Kết nối: Ren
- Áp suất hoạt động: 0,25 ~ 42 bar
- Nhiệt độ tối đa: 400ºC
- Công suất xả tối đa: 2000 kg/h
- Model: 044
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN25
- Kết nối: Bích
- Áp suất hoạt động: 0,25 ~ 42 bar
- Nhiệt độ tối đa: 400ºC
- Công suất xả tối đa: 2000 kg/h