- Model: 10
- Chất liệu: Gang
- Kích thước: DN40 - DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 150ºC
- Model: 16SMS
- Chất liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN15 - DN50
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 22bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120ºC
- Model: 2102
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN50 – DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 80°C
- Model: 112
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN300
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 40°C
- Model: 111
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN600
- Kết nối: Mặt bích
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ tối đa: 70°C
- Model: Series 400
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN32 - 600
- Kết nối: Bích
- Áp suất làm việc: 6bar/ 10bar/ 16bar
- Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 70°C
- Model: COBRA-SMP
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 110ºC
- Model: COBRA-SGP/SGO
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN600
- Kết nối: Bích/ Ren
- Áp suất tối đa: 16bar
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 110ºC
- Vật liệu: Gang
- Kích thước: DN40 – DN300
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ tối đa: 120ºC
- Model: CGV-B
- Vật liệu: Gang
- Kích thước: DN50 – DN600
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa:
- Kích thức DN50 - DN300: 16bar
- Kích thước DN350 - DN600: 10bar
- Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 120°C
- Model: WGN-10
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN350
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: 10bar
- Nhiệt độ tối đa: 120°C
- Model: VESV
- Vật liệu: Gang dẻo
- Kích thước: DN40 – DN1000
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: PN25
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120°C
- Model: VSV-06
- Vật liệu: Đồng/ Gang/ Gang dẻo/ Thép/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN40 – DN200
- Kết nối: Bích
- Áp suất tối đa: PN4
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 120°C