- Model: 2850
- Vật liệu: Thép
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
- Nhiệt độ dòng chảy tối đa: 110ºC
- Kết nối: Ren
- Cấp bảo vệ: IP54
- Model: 2848
- Vật liệu: Hợp kim nhôm mạ kẽm
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
- Nhiệt độ dòng chảy tối đa: 110ºC
- Kết nối: Ren
- Cấp bảo vệ: IP64
- Model: 8081
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: -1...500 bar
- Độ chính xác: 0,5% F.S
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: 8081
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: 0...500 bar
- Độ chính xác: 0,5% F.S
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 100ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: 8080
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: -1...500 bar
- Độ chính xác: 0,5% F.S
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: ST18
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: 0 – 600 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5%
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: ST2
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: 0 – 1000 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
- Độ chính xác: ≤ ± 0,35%
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: ST9
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: 0 – 1000 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
- Độ chính xác: ≤ ± 0,35%
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: ST1
- Vật liệu thân: Thép không gỉ
- Dải đo: 0 – 600 bar (-1 ~ 0bar/ -1 ~ 24bar Khi có yêu cầu)
- Độ chính xác: ≤ ± 0,5%
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 85ºC
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: EEX
- Chất liệu: Hộp kim nhôm
- Khoảng cách đo: 30m (30-45m khi có yêu cầu)
- Nhiệt độ hoạt động: -35 ~ 80ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP66
- Model: SC Series
- Chất liệu:
- Vỏ: SUS304/316/316L
- Cảm biến: SUS304/316, Nhôm
- Kết nối: Ren
- Áp suất tối đa: 40bar
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 130ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: FG
- Vật liệu: SS304, 316/ PP/ PVC
- Kết nối: Ren/ Bích
- Tín hiệu ngõ ra: 4 – 20 mA
- Áp suất tố đa: 30bar
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 200ºC
- Chuẩn bảo vệ: IP65, IP67
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: EB
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Kết nối: Ren/ Bích
- Độ chính xác: +/-1% FS/ +/-0.5pF
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 200ºC
- Áp suất tối đa: 40bar
- Cấp bảo vệ: IP65
- Tiêu chuẩn: Atex
- Model: JFR3
- Chất liệu: Hộp kim nhôm
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 80ºC
- Áp suất hoạt động: -1 ~ 10bar
- Khoảng cách đo: 10 – 12m
- Độ chính xác:
- < 2.5m,± 5mm
- > 2.5m,± 0.2% F.S
- Cấp bảo vệ: IP67
- Model: JFR
- Chất liệu:
- Đo: Thép không gỉ/ PTFE
- Vỏ: Hộp kim nhôm
- Kết nối: Ren/ Bích
- Khoảng cách đo:
- Chất lỏng: 30m
- Chất rắn: 20m
- Nhiệt động hoạt động: -40 ~ 200ºC
- Áp suất tối đa: 40bar
- Đô chính xác: +/- 3mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Model: EF
- Vật liệu: PP / PVDF / SUS304, 316
- Kết nối: Bích/ Hàn
- Áp suất tối đa: 100bar
- Nhiệt độ tối đa:
- PP: 80ºC
- PVDF: 120ºC
- SUS304, 316: 400ºC
- Tiêu chuẩn: Atex