Lựa Chọn Van An Toàn Khí Nén Tối Ưu

Van an toàn khí nén là thiết bị tự động có chức năng mở hoặc đóng để xả áp suất dư hoặc ngăn dòng khí chảy ngược trong hệ thống. Chúng được thiết kế nhằm bảo vệ các bộ phận trong hệ thống như đường ống, xi lanh và bộ truyền động khỏi hư hỏng do quá áp. Đồng thời, van còn giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường, giảm thiểu nguy cơ nổ, cháy hoặc tai nạn xảy ra trong quá trình vận hành.

Yếu tố cần lưu ý để Lựa Chọn Van An Toàn Khí Nén Tối Ưu

Việc lựa chọn đúng loại van an toàn trong hệ thống khí nén là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn vận hành, bảo vệ thiết bị khỏi nguy cơ quá áp, đồng thời kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét:

1. Kích thước và kiểu kết nối (Connection Size and Type)

  • Kích thước van phải tương ứng với kích thước đường ống cấp và xả. Đường ống nối vào và ra của van an toàn không được nhỏ hơn kích thước đầu vào và đầu ra của van.
  • Loại kết nối cũng rất quan trọng: kết nối dạng ren trong, ren ngoài, mặt bích hay hàn đều ảnh hưởng đến việc chọn đúng loại van.

Việc chọn sai kiểu kết nối sẽ gây khó khăn khi lắp đặt và giảm hiệu quả làm việc của van.

2. Áp suất cài đặt (Set Pressure – PSIG)

  • Áp suất cài đặt là mức áp suất mà tại đó van an toàn sẽ mở ra để xả áp.
  • Van phải được cài đặt ở mức áp suất thấp hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) của thiết bị hoặc bình chứa.
  • Thông thường, MAWP nên cao hơn ít nhất 10% so với áp suất vận hành cao nhất trong điều kiện bình thường để tạo khoảng an toàn vận hành.

9 Bước Lựa Chọn Van An Toàn Phù Hợp

3. Nhiệt độ làm việc (Temperature)

Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất lưu chất (như thể tích và độ nhớt), đồng thời quyết định vật liệu chế tạo van.

Ví dụ:

  • Van thép phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
  • Van đồng hoặc gang chỉ nên dùng cho môi trường nhiệt độ trung bình đến thấp.

Cần xem xét cả nhiệt độ vận hành bình thường và nhiệt độ khi van xả áp.

4. Áp suất ngược (Back Pressure)

Đây là áp suất tồn tại ở đầu ra của van, phát sinh từ áp lực trong hệ thống ống xả.

  • Áp suất ngược có thể làm thay đổi áp suất cài đặt và khiến van bị mở đóng liên tục, gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ.
  • Với hệ thống có áp suất ngược thay đổi, cần đảm bảo nó không vượt quá 10% áp suất cài đặt.

5. Loại môi chất sử dụng (Service Type)

  • Tùy thuộc vào môi chất: hơi nước hoặc chất lỏng cần chọn van có thiết kế và vật liệu phù hợp.
  • Môi chất ăn mòn như khí axit, khí chứa hóa chất… yêu cầu dùng van bằng thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu chống ăn mòn chuyên dụng.

Van An Toàn Adca Vi Sinh Cho Ngành Thực Phẩm Và Dược Phẩm

6. Công suất xả yêu cầu (Relieving Capacity)

Đây là khả năng xả áp tối đa mà van phải đảm bảo khi hệ thống gặp sự cố quá áp.

  • Công suất van thường được tính theo:
    • LBS/HR – pounds per hour (hơi nước),
    • SCFM – standard cubic feet per minute (khí),
    • GPM – gallons per minute (chất lỏng).

Việc xác định công suất chính xác cần dựa trên áp suất, nhiệt độ, thể tích và quy định mã kỹ thuật (ASME, API…).

Các Giải Pháp Van An Toàn Khí Nén Tối Ưu

Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại van an toàn phù hợp cho hệ thống khí nén, đảm bảo chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn. Dưới đây là một số lựa chọn tối ưu bạn có thể tham khảo:

Van an toàn khí nén VYC Model 496AP/ 496ES/ 496CP/ 496EP

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: 20×32 – 200×300
  • Vật liệu: Gang/ Thép/ Thép không gỉ
  • Kết nối: Bích
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 300ºC
  • Áp suất hoạt động tối đa: PN40.
Van an toàn hơi nóng, nước, khí VYC Model 496
Van an toàn VYC Model 496

Van an toàn khí nén VYC Model 685

Thông số kỹ thuật

  • Size: 3/8″ x 1/2″ – 1″ x 1″
  • Vật liệu: Đồng, Thép không gỉ
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất tối đa: PN36
  • Nhiệt độ hoạt động: -60 ~ 250°C
  • Seal: PTFE/ rubber/ viton.
Van an toàn VYC Model 685 ASME
Van an toàn VYC Model 685

Van an toàn khí nén Zetkama Model 650

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Thép, Thép đúc chống axit
  • Kích thước: DN20 – DN50
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN40/ PN63/ PN100
  • Nhiệt độ tối đa: 400°C.
van an toàn
Van an toàn Zetkama Model 650

Van an toàn khí nén Zetkama Model 781

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: Đồng thau
  • Kích thước: DN10 – DN25
  • Kết nối: Ren
  • Áp suất làm việc: PN16
  • Nhiệt độ hoạt động:-10 ~ 200°C.
Van an toàn Zetkama 781
Van an toàn Zetkama Model 781

Lời Khuyên Vận Hành & Bảo Trì Van An Toàn Khí Nén

  • Kiểm tra định kỳ: Quan sát dấu hiệu rò rỉ, ăn mòn, hư hỏng cơ học. Đảm bảo đường xả của van luôn thông thoáng.
  • Thử nghiệm: Thực hiện thử nghiệm chức năng định kỳ (ví dụ: thử tay giật nếu van có và quy trình an toàn cho phép) hoặc theo lịch trình kiểm định của đơn vị chức năng.
  • Lắp đặt đúng: Van nên được lắp trực tiếp vào vị trí cao nhất của bình chứa hoặc đường ống cần bảo vệ, theo phương thẳng đứng.
  • Tái kiểm định: Tuân thủ lịch tái kiểm định van an toàn theo quy định (thường đi kèm với lịch kiểm định bình chứa khí nén).

Lựa chọn van an toàn khí nén tối ưu đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về áp suất cài đặt, nhiệt độ, công suất xả,… Việc tính toán sai hoặc chọn van không phù hợp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Ecozen cung cấp các giải pháp van an toàn khí nén đáng tin cậy từ các thương hiệu uy tín như Zetkama và nhiều loại van đồng/đồng thau khác, đảm bảo chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn và đáp ứng yêu cầu kiểm định tại Việt Nam.

Tối Ưu Hóa An Toàn Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Ngay Hôm Nay!

Van An Toàn Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động và Ứng Dụng