- Model: APF850
- Chất liệu: Gang xám/ Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 – DN40
- Kết nối: Ren/ Bích
- Phạm vi đo: 5 - 5000 L/hr
- Độ chính xác: +/- 0,5% (+/- 0,2%)
- Áp suất tối đa: 19bar
- Nhiệt dộ hoạt động: -10 ~ 120ºC (-10 ~ 150ºC)
- Cấp bảo vệ: IP65
- Model: ATF3500
- Chất liệu: Hộp kim nhôm đúc/ Thép không gỉ (304/ 316)
- Kích thước: DN6 – DN200
- Kết nối: Ren/ Bích/ Tri-Clamp
- Phạm vi đo: 0,07 – 800 m³/hr
- Độ chính xác: +/- 1% (+/- 0,5%)
- Áp suất tối đa: 10bar (Kết nối Tri-Clamp)/ 63bar (Kết nối Ren/ Bích)
- Nhiệt dộ hoạt động: -20 ~ 120ºC
- Model: AUF200
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN15 - DN40
- Kết nối: Ren
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 105ºC
- Áp suất tối đa: 25 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,01 - 5 m/s
- Độ chính xác: +/- 2%
- Tiêu chuẩn: IP65
- Model: AMF301
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước:
- FEP: DN4 - DN25
- PU: DN10 - DN40
- Kết nối: Ren
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 120ºC
- Áp suất tối đa: 16 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,25 - 12 m/s
- Độ chính xác: +/- 0,4% (+/- 0,2%)
- Tiêu chuẩn: IP67
- Model: AMF100
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Kích thước: DN150 - DN6000
- Kết nối: Ren/ Bích
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80ºC
- Áp suất tối đa: 10 kgf/cm²
- Phạm vi đo: 0,25 - 12 m/s
- Độ chính xác: +/- 2%
- Tiêu chuẩn: IP67/ IP68